Có 2 kết quả:

藏书 cáng shū ㄘㄤˊ ㄕㄨ藏書 cáng shū ㄘㄤˊ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect books
(2) library collection

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect books
(2) library collection